Thời gian hiện tại ở Trzydnik Górny, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie – Trzydnik Górny. Đánh bẩy Trzydnik Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trzydnik Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trzydnik Górny, nhiều khách sạn ở Trzydnik Górny, dân số ở Trzydnik Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Trzydnik Górny, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:13
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trzydnik Górny, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Trzydnik Górny, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°52'0" 50.8667 |
Kinh độ | 22°10'0" 22.1667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,839 |
Về Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 96,574 |
Tính số lượt xem | 6,632 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,808,098 |
Sân bay gần Trzydnik Górny, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 55 km 34 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 84 km 52 ml | |
RDO | Radom Airport | 88 km 55 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 173 km 107 ml | |
BQT | Brest Airport | 183 km 114 ml |