Thời gian hiện tại ở Baraki, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie – Baraki. Đánh bẩy Baraki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baraki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baraki, nhiều khách sạn ở Baraki, dân số ở Baraki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Baraki, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:21
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baraki, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Baraki, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°57'0" 50.95 |
Kinh độ | 21°53'60" 21.9 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,597 |
Về Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 96,574 |
Tính số lượt xem | 6,570 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,697 |
Sân bay gần Baraki, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 63 km 39 ml | |
RDO | Radom Airport | 68 km 42 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 93 km 58 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 150 km 93 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 188 km 117 ml | |
BQT | Brest Airport | 189 km 117 ml |