Thời gian hiện tại ở Krasne Stare, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Krasne Stare. Đánh bẩy Krasne Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krasne Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krasne Stare, nhiều khách sạn ở Krasne Stare, dân số ở Krasne Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krasne Stare, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:32
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krasne Stare, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Krasne Stare, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°25'60" 51.4333 |
Kinh độ | 22°56'60" 22.95 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,870 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,529 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,808,422 |
Sân bay gần Krasne Stare, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 29 km 18 ml | |
BQT | Brest Airport | 100 km 62 ml | |
RDO | Radom Airport | 121 km 75 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 160 km 100 ml | |
GNA | Grodno Airport | 255 km 158 ml |