Thời gian hiện tại ở Kolonia Poizdów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Kolonia Poizdów. Đánh bẩy Kolonia Poizdów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Poizdów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Poizdów, nhiều khách sạn ở Kolonia Poizdów, dân số ở Kolonia Poizdów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Poizdów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:01
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Poizdów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Kolonia Poizdów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°38'12" 51.6368 |
Kinh độ | 22°20'57" 22.3491 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,369 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,495 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,705 |
Sân bay gần Kolonia Poizdów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 51 km 32 ml | |
RDO | Radom Airport | 83 km 52 ml | |
BQT | Brest Airport | 118 km 73 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 171 km 106 ml | |
GNA | Grodno Airport | 246 km 153 ml |