Thời gian hiện tại ở Brzeziny, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Brzeziny. Đánh bẩy Brzeziny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzeziny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzeziny, nhiều khách sạn ở Brzeziny, dân số ở Brzeziny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brzeziny, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:56
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzeziny, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Brzeziny, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°31'14" 51.5206 |
Kinh độ | 22°36'35" 22.6098 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,068 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,242 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,744,017 |
Sân bay gần Brzeziny, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 33 km 20 ml | |
RDO | Radom Airport | 98 km 61 ml | |
BQT | Brest Airport | 110 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 162 km 100 ml | |
GNA | Grodno Airport | 252 km 157 ml |