Thời gian hiện tại ở Strzyżowice, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Strzyżowice. Đánh bẩy Strzyżowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strzyżowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strzyżowice, nhiều khách sạn ở Strzyżowice, dân số ở Strzyżowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strzyżowice, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:26
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strzyżowice, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Strzyżowice, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°2'54" 51.0483 |
Kinh độ | 22°26'25" 22.4402 |
Dân số | 648 |
Tính số lượt xem | 687 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,106 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 10,684 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,744,732 |
Sân bay gần Strzyżowice, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 27 km 17 ml | |
RDO | Radom Airport | 93 km 58 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 108 km 67 ml | |
BQT | Brest Airport | 155 km 96 ml | |
GNA | Grodno Airport | 306 km 190 ml |