Thời gian hiện tại ở Kolonia Ługów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Kolonia Ługów. Đánh bẩy Kolonia Ługów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Ługów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Ługów, nhiều khách sạn ở Kolonia Ługów, dân số ở Kolonia Ługów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Ługów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:52
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Ługów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Kolonia Ługów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°19'42" 51.3282 |
Kinh độ | 22°19'44" 22.329 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,206 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 10,819 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,633 |
Sân bay gần Kolonia Ługów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 27 km 17 ml | |
RDO | Radom Airport | 78 km 48 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 137 km 85 ml | |
BQT | Brest Airport | 138 km 86 ml | |
GNA | Grodno Airport | 279 km 173 ml |