Thời gian hiện tại ở Bychawka Druga, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Bychawka Druga. Đánh bẩy Bychawka Druga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bychawka Druga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bychawka Druga, nhiều khách sạn ở Bychawka Druga, dân số ở Bychawka Druga, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bychawka Druga, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:27
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bychawka Druga, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Bychawka Druga, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°3'25" 51.0569 |
Kinh độ | 22°31'26" 22.524 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,483 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 10,849 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,986 |
Sân bay gần Bychawka Druga, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 23 km 14 ml | |
RDO | Radom Airport | 98 km 61 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 110 km 69 ml | |
BQT | Brest Airport | 151 km 94 ml | |
GNA | Grodno Airport | 303 km 188 ml |