Thời gian hiện tại ở Zgniła Struga, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie – Zgniła Struga. Đánh bẩy Zgniła Struga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zgniła Struga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zgniła Struga, nhiều khách sạn ở Zgniła Struga, dân số ở Zgniła Struga, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zgniła Struga, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:19
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zgniła Struga, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Zgniła Struga, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°13'17" 51.2215 |
Kinh độ | 23°1'57" 23.0324 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,963 |
Về Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 57,461 |
Tính số lượt xem | 4,618 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,624 |
Sân bay gần Zgniła Struga, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 24 km 15 ml | |
BQT | Brest Airport | 116 km 72 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 142 km 88 ml | |
GNA | Grodno Airport | 277 km 172 ml |