Thời gian hiện tại ở Wiśniówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łukowski, Województwo Lubelskie – Wiśniówka. Đánh bẩy Wiśniówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wiśniówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wiśniówka, nhiều khách sạn ở Wiśniówka, dân số ở Wiśniówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wiśniówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:51
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wiśniówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Wiśniówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°54'5" 51.9014 |
Kinh độ | 22°1'2" 22.0172 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,460 |
Về Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 107,896 |
Tính số lượt xem | 8,430 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,152 |
Sân bay gần Wiśniówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 80 km 49 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 88 km 55 ml | |
BQT | Brest Airport | 130 km 81 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 199 km 123 ml | |
GNA | Grodno Airport | 230 km 143 ml |