Thời gian hiện tại ở Gąsówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łukowski, Województwo Lubelskie – Gąsówka. Đánh bẩy Gąsówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąsówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąsówka, nhiều khách sạn ở Gąsówka, dân số ở Gąsówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąsówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:28
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąsówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Gąsówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°49'60" 51.8333 |
Kinh độ | 22°15'0" 22.25 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,510 |
Về Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 107,896 |
Tính số lượt xem | 8,433 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,664 |
Sân bay gần Gąsówka, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 74 km 46 ml | |
RDO | Radom Airport | 87 km 54 ml | |
BQT | Brest Airport | 116 km 72 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 192 km 119 ml | |
GNA | Grodno Airport | 229 km 142 ml |