Thời gian hiện tại ở Burzec, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łukowski, Województwo Lubelskie – Burzec. Đánh bẩy Burzec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burzec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burzec, nhiều khách sạn ở Burzec, dân số ở Burzec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Burzec, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:56
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burzec, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Burzec, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°47'16" 51.7877 |
Kinh độ | 22°15'39" 22.2607 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,483 |
Về Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 107,896 |
Tính số lượt xem | 8,432 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,348 |
Sân bay gần Burzec, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 69 km 43 ml | |
RDO | Radom Airport | 85 km 53 ml | |
BQT | Brest Airport | 117 km 73 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 187 km 116 ml | |
GNA | Grodno Airport | 233 km 145 ml |