Thời gian hiện tại ở Trzebieszów Drugi, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łukowski, Województwo Lubelskie – Trzebieszów Drugi. Đánh bẩy Trzebieszów Drugi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trzebieszów Drugi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trzebieszów Drugi, nhiều khách sạn ở Trzebieszów Drugi, dân số ở Trzebieszów Drugi, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Trzebieszów Drugi, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:19
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trzebieszów Drugi, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Trzebieszów Drugi, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°59'9" 51.9859 |
Kinh độ | 22°32'33" 22.5425 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,526 |
Về Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 107,896 |
Tính số lượt xem | 8,433 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,837 |
Sân bay gần Trzebieszów Drugi, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 84 km 52 ml | |
BQT | Brest Airport | 93 km 58 ml | |
RDO | Radom Airport | 113 km 70 ml | |
GNA | Grodno Airport | 205 km 127 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 211 km 131 ml |