Thời gian hiện tại ở Grądy, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat opolski, Województwo Lubelskie – Grądy. Đánh bẩy Grądy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grądy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grądy, nhiều khách sạn ở Grądy, dân số ở Grądy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grądy, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:14
:07 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grądy, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Grądy, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°5'38" 51.0939 |
Kinh độ | 22°12'39" 22.2109 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,573 |
Về Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 60,266 |
Tính số lượt xem | 6,355 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,428 |
Sân bay gần Grądy, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 37 km 23 ml | |
RDO | Radom Airport | 77 km 48 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 110 km 68 ml | |
BQT | Brest Airport | 162 km 101 ml | |
GNA | Grodno Airport | 306 km 190 ml |