Thời gian hiện tại ở Kolonia Klementowice, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat puławski, Województwo Lubelskie – Kolonia Klementowice. Đánh bẩy Kolonia Klementowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Klementowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Klementowice, nhiều khách sạn ở Kolonia Klementowice, dân số ở Kolonia Klementowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Klementowice, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:16
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Klementowice, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Kolonia Klementowice, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°22'17" 51.3715 |
Kinh độ | 22°7'24" 22.1234 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,447 |
Về Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 114,198 |
Tính số lượt xem | 5,921 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,399 |
Sân bay gần Kolonia Klementowice, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 42 km 26 ml | |
RDO | Radom Airport | 63 km 39 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 140 km 87 ml | |
BQT | Brest Airport | 147 km 91 ml | |
GNA | Grodno Airport | 279 km 174 ml |