Thời gian hiện tại ở Białki Górne, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat rycki, Województwo Lubelskie – Białki Górne. Đánh bẩy Białki Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Białki Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Białki Górne, nhiều khách sạn ở Białki Górne, dân số ở Białki Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Białki Górne, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:24
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Białki Górne, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Białki Górne, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°36'0" 51.6 |
Kinh độ | 22°4'60" 22.0833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,369 |
Về Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 56,765 |
Tính số lượt xem | 4,374 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,336 |
Sân bay gần Białki Górne, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 59 km 36 ml | |
RDO | Radom Airport | 65 km 40 ml | |
BQT | Brest Airport | 136 km 85 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 165 km 103 ml | |
GNA | Grodno Airport | 257 km 160 ml |