Thời gian hiện tại ở Lubycza Królewska, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie – Lubycza Królewska. Đánh bẩy Lubycza Królewska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lubycza Królewska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lubycza Królewska, nhiều khách sạn ở Lubycza Królewska, dân số ở Lubycza Królewska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lubycza Królewska, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:19
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lubycza Królewska, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Lubycza Królewska, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°20'28" 50.341 |
Kinh độ | 23°31'10" 23.5194 |
Dân số | 1,800 |
Tính số lượt xem | 1,856 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,185 |
Về Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 84,429 |
Tính số lượt xem | 7,116 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,745,756 |
Sân bay gần Lubycza Królewska, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LWO | Lviv International Airport | 66 km 41 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 109 km 68 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 115 km 71 ml | |
BQT | Brest Airport | 199 km 124 ml |