Thời gian hiện tại ở Marianka Stara, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat włodawski, Województwo Lubelskie – Marianka Stara. Đánh bẩy Marianka Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marianka Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marianka Stara, nhiều khách sạn ở Marianka Stara, dân số ở Marianka Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Marianka Stara, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:54
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marianka Stara, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Marianka Stara, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°31'60" 51.5333 |
Kinh độ | 23°13'0" 23.2167 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,242 |
Về Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 38,853 |
Tính số lượt xem | 5,068 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,040 |
Sân bay gần Marianka Stara, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 50 km 31 ml | |
BQT | Brest Airport | 79 km 49 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 178 km 111 ml | |
GNA | Grodno Airport | 241 km 149 ml |