Thời gian hiện tại ở Stary Brus, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat włodawski, Województwo Lubelskie – Stary Brus. Đánh bẩy Stary Brus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Brus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Brus, nhiều khách sạn ở Stary Brus, dân số ở Stary Brus, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Brus, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:22
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Brus, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Stary Brus, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°28'54" 51.4817 |
Kinh độ | 23°17'25" 23.2903 |
Dân số | 449 |
Tính số lượt xem | 484 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,282 |
Về Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 38,853 |
Tính số lượt xem | 5,069 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,431 |
Sân bay gần Stary Brus, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 50 km 31 ml | |
BQT | Brest Airport | 82 km 51 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 176 km 109 ml | |
GNA | Grodno Airport | 245 km 153 ml |