Thời gian hiện tại ở Stary Zamość, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zamojski, Województwo Lubelskie – Stary Zamość. Đánh bẩy Stary Zamość mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Zamość mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Zamość, nhiều khách sạn ở Stary Zamość, dân số ở Stary Zamość, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Zamość, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:02
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Zamość, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Stary Zamość, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°49'12" 50.82 |
Kinh độ | 23°10'17" 23.1715 |
Dân số | 637 |
Tính số lượt xem | 657 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,027 |
Về Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 107,565 |
Tính số lượt xem | 9,459 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,783,744 |
Sân bay gần Stary Zamość, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 57 km 35 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 113 km 70 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 125 km 78 ml | |
BQT | Brest Airport | 152 km 95 ml |