Thời gian hiện tại ở Komarów-Osada, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zamojski, Województwo Lubelskie – Komarów-Osada. Đánh bẩy Komarów-Osada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komarów-Osada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Komarów-Osada, nhiều khách sạn ở Komarów-Osada, dân số ở Komarów-Osada, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Komarów-Osada, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:38
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komarów-Osada, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Komarów-Osada, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°37'44" 50.6289 |
Kinh độ | 23°28'39" 23.4774 |
Dân số | 1,044 |
Tính số lượt xem | 1,080 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,133 |
Về Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 107,565 |
Tính số lượt xem | 9,283 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,745,106 |
Sân bay gần Komarów-Osada, Powiat zamojski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 87 km 54 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 97 km 60 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 117 km 73 ml | |
BQT | Brest Airport | 168 km 104 ml |