Thời gian hiện tại ở Hajdów-Zadębie, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Lublin, Województwo Lubelskie – Hajdów-Zadębie. Đánh bẩy Hajdów-Zadębie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajdów-Zadębie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajdów-Zadębie, nhiều khách sạn ở Hajdów-Zadębie, dân số ở Hajdów-Zadębie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Hajdów-Zadębie, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:54
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajdów-Zadębie, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Hajdów-Zadębie, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°14'55" 51.2485 |
Kinh độ | 22°38'19" 22.6385 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,845 |
Về Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 339,850 |
Tính số lượt xem | 2,826 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,755,568 |
Sân bay gần Hajdów-Zadębie, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 4 km 3 ml | |
RDO | Radom Airport | 100 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 129 km 80 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 133 km 83 ml | |
GNA | Grodno Airport | 280 km 174 ml |