Thời gian hiện tại ở Wieniawa, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Lublin, Województwo Lubelskie – Wieniawa. Đánh bẩy Wieniawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wieniawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wieniawa, nhiều khách sạn ở Wieniawa, dân số ở Wieniawa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wieniawa, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:01
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wieniawa, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Wieniawa, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°15'13" 51.2536 |
Kinh độ | 22°32'7" 22.5354 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,845 |
Về Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 339,850 |
Tính số lượt xem | 2,826 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,755,573 |
Sân bay gần Wieniawa, Lublin, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 11 km 7 ml | |
RDO | Radom Airport | 93 km 58 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 132 km 82 ml | |
BQT | Brest Airport | 134 km 83 ml | |
GNA | Grodno Airport | 282 km 175 ml |