Thời gian hiện tại ở Brzeźna, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Województwo Lubuskie – Brzeźna. Đánh bẩy Brzeźna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzeźna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzeźna, nhiều khách sạn ở Brzeźna, dân số ở Brzeźna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brzeźna, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:26
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzeźna, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Brzeźna, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°27'0" 51.45 |
Kinh độ | 15°11'60" 15.2 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 56,106 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,679 |
Sân bay gần Brzeźna, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 58 km 36 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 124 km 77 ml | |
POZ | Poznan Airport | 155 km 96 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 163 km 101 ml | |
PED | Pardubice Airport | 164 km 102 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 239 km 149 ml |