Thời gian hiện tại ở Stare Polichno, Powiat gorzowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gorzowski, Województwo Lubuskie – Stare Polichno. Đánh bẩy Stare Polichno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Polichno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Polichno, nhiều khách sạn ở Stare Polichno, dân số ở Stare Polichno, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Polichno, Powiat gorzowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:43
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Polichno, Powiat gorzowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Stare Polichno, Powiat gorzowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°43'9" 52.7193 |
Kinh độ | 15°25'47" 15.4298 |
Dân số | 713 |
Tính số lượt xem | 744 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,069 |
Về Powiat gorzowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 71,438 |
Tính số lượt xem | 3,839 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,181 |
Sân bay gần Stare Polichno, Powiat gorzowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 88 km 54 ml | |
POZ | Poznan Airport | 100 km 62 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 104 km 64 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 155 km 96 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 176 km 109 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 206 km 128 ml |