Thời gian hiện tại ở Gubin, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie – Gubin. Đánh bẩy Gubin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gubin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gubin, nhiều khách sạn ở Gubin, dân số ở Gubin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gubin, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:16
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gubin, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Gubin, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°56'59" 51.9496 |
Kinh độ | 14°43'42" 14.7284 |
Dân số | 16,629 |
Tính số lượt xem | 16,718 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,290 |
Về Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 55,512 |
Tính số lượt xem | 4,494 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,734,291 |
Sân bay gần Gubin, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 54 km 34 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 95 km 59 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 113 km 70 ml | |
TXL | Tegel Airport | 119 km 74 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 183 km 114 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 208 km 129 ml |