Thời gian hiện tại ở Granice, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie – Granice. Đánh bẩy Granice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Granice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Granice, nhiều khách sạn ở Granice, dân số ở Granice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Granice, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:21
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Granice, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Granice, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°5'30" 52.0918 |
Kinh độ | 14°54'35" 14.9097 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,771 |
Về Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 55,512 |
Tính số lượt xem | 4,623 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,114 |
Sân bay gần Granice, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 45 km 28 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 100 km 62 ml | |
TXL | Tegel Airport | 121 km 75 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 133 km 83 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 167 km 104 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 205 km 128 ml |