Thời gian hiện tại ở Trześniów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat słubicki, Województwo Lubuskie – Trześniów. Đánh bẩy Trześniów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trześniów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trześniów, nhiều khách sạn ở Trześniów, dân số ở Trześniów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Trześniów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:06
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trześniów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Trześniów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°28'42" 52.4782 |
Kinh độ | 14°57'39" 14.9609 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,799 |
Về Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 47,068 |
Tính số lượt xem | 3,017 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,988 |
Sân bay gần Trześniów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 71 km 44 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 98 km 61 ml | |
TXL | Tegel Airport | 113 km 70 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 124 km 77 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 165 km 103 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 172 km 107 ml |