Thời gian hiện tại ở Gądków Mały, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie – Gądków Mały. Đánh bẩy Gądków Mały mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gądków Mały mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gądków Mały, nhiều khách sạn ở Gądków Mały, dân số ở Gądków Mały, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gądków Mały, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:48
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gądków Mały, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Gądków Mały, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°15'17" 52.2548 |
Kinh độ | 14°56'51" 14.9474 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,790 |
Về Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 35,351 |
Tính số lượt xem | 3,245 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,566 |
Sân bay gần Gądków Mały, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 53 km 33 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 98 km 61 ml | |
TXL | Tegel Airport | 117 km 73 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 149 km 93 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 150 km 93 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 188 km 117 ml |