Thời gian hiện tại ở Granicznik, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie – Granicznik. Đánh bẩy Granicznik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Granicznik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Granicznik, nhiều khách sạn ở Granicznik, dân số ở Granicznik, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Granicznik, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:16
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Granicznik, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Granicznik, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°16'23" 52.273 |
Kinh độ | 15°12'18" 15.2051 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,953 |
Về Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 35,351 |
Tính số lượt xem | 3,254 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,413 |
Sân bay gần Granicznik, Powiat sulęciński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 43 km 27 ml | |
POZ | Poznan Airport | 111 km 69 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 148 km 92 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 175 km 109 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 192 km 119 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 208 km 129 ml |