Thời gian hiện tại ở Zimna Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Zimna Brzeźnica. Đánh bẩy Zimna Brzeźnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zimna Brzeźnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zimna Brzeźnica, nhiều khách sạn ở Zimna Brzeźnica, dân số ở Zimna Brzeźnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zimna Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:13
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zimna Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Zimna Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°39'12" 51.6532 |
Kinh độ | 15°49'18" 15.8218 |
Dân số | 393 |
Tính số lượt xem | 432 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,463 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,377 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,739,517 |
Sân bay gần Zimna Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 38 km 23 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 97 km 60 ml | |
POZ | Poznan Airport | 109 km 68 ml | |
PED | Pardubice Airport | 182 km 113 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 204 km 127 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 225 km 140 ml |