Thời gian hiện tại ở Żaganiec, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Żaganiec. Đánh bẩy Żaganiec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żaganiec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żaganiec, nhiều khách sạn ở Żaganiec, dân số ở Żaganiec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żaganiec, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:01
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żaganiec, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Żaganiec, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°34'6" 51.5684 |
Kinh độ | 15°15'51" 15.2642 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,849 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,404 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,752,194 |
Sân bay gần Żaganiec, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 44 km 27 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 125 km 78 ml | |
POZ | Poznan Airport | 143 km 89 ml | |
PED | Pardubice Airport | 176 km 109 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 177 km 110 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 227 km 141 ml |