Thời gian hiện tại ở Witoszyn Górny, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Witoszyn Górny. Đánh bẩy Witoszyn Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Witoszyn Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Witoszyn Górny, nhiều khách sạn ở Witoszyn Górny, dân số ở Witoszyn Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Witoszyn Górny, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:52
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Witoszyn Górny, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Witoszyn Górny, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°32'18" 51.5382 |
Kinh độ | 15°5'54" 15.0984 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,920 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,412 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,382 |
Sân bay gần Witoszyn Górny, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 53 km 33 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 134 km 83 ml | |
POZ | Poznan Airport | 153 km 95 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 170 km 105 ml | |
PED | Pardubice Airport | 175 km 109 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 229 km 142 ml |