Thời gian hiện tại ở Pożarów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Pożarów. Đánh bẩy Pożarów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pożarów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pożarów, nhiều khách sạn ở Pożarów, dân số ở Pożarów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pożarów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:53
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pożarów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Pożarów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°39'42" 51.6618 |
Kinh độ | 15°18'48" 15.3134 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,928 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,413 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,680 |
Sân bay gần Pożarów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 33 km 21 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 126 km 78 ml | |
POZ | Poznan Airport | 133 km 83 ml | |
PED | Pardubice Airport | 186 km 115 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 188 km 117 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 217 km 135 ml |