Thời gian hiện tại ở Oleśnica Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Oleśnica Górna. Đánh bẩy Oleśnica Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oleśnica Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oleśnica Górna, nhiều khách sạn ở Oleśnica Górna, dân số ở Oleśnica Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Oleśnica Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:25
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oleśnica Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Oleśnica Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°36'0" 51.6 |
Kinh độ | 15°43'60" 15.7333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,872 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,406 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,752,801 |
Sân bay gần Oleśnica Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 40 km 25 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 98 km 61 ml | |
POZ | Poznan Airport | 118 km 73 ml | |
PED | Pardubice Airport | 176 km 110 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 195 km 121 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 229 km 142 ml |