Thời gian hiện tại ở Długie, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Długie. Đánh bẩy Długie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Długie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Długie, nhiều khách sạn ở Długie, dân số ở Długie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Długie, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:33
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Długie, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Długie, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°39'8" 51.6521 |
Kinh độ | 15°39'42" 15.6616 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,615 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,388 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,744,136 |
Sân bay gần Długie, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 33 km 20 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 105 km 65 ml | |
POZ | Poznan Airport | 116 km 72 ml | |
PED | Pardubice Airport | 182 km 113 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 198 km 123 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 222 km 138 ml |