Thời gian hiện tại ở Złotnik, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Złotnik. Đánh bẩy Złotnik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Złotnik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Złotnik, nhiều khách sạn ở Złotnik, dân số ở Złotnik, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Złotnik, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:55
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Złotnik, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Złotnik, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°41'34" 51.6928 |
Kinh độ | 15°12'6" 15.2017 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,769 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,320 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,781,914 |
Sân bay gần Złotnik, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 34 km 21 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 135 km 84 ml | |
POZ | Poznan Airport | 137 km 85 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 188 km 117 ml | |
PED | Pardubice Airport | 191 km 118 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 212 km 132 ml |