Thời gian hiện tại ở Wicina, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Wicina. Đánh bẩy Wicina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wicina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wicina, nhiều khách sạn ở Wicina, dân số ở Wicina, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wicina, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:16
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wicina, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Wicina, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°46'5" 51.7681 |
Kinh độ | 15°4'42" 15.0784 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,530 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,292 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,124 |
Sân bay gần Wicina, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 35 km 22 ml | |
POZ | Poznan Airport | 140 km 87 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 146 km 91 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 193 km 120 ml | |
PED | Pardubice Airport | 201 km 125 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 203 km 126 ml |