Thời gian hiện tại ở Kałek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Kałek. Đánh bẩy Kałek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kałek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kałek, nhiều khách sạn ở Kałek, dân số ở Kałek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kałek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:36
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kałek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Kałek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°52'42" 51.8782 |
Kinh độ | 14°57'19" 14.9552 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,771 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,320 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,164 |
Sân bay gần Kałek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 39 km 24 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 112 km 70 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 118 km 73 ml | |
TXL | Tegel Airport | 136 km 85 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 191 km 119 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 203 km 126 ml |