Thời gian hiện tại ở Brożek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Brożek. Đánh bẩy Brożek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brożek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brożek, nhiều khách sạn ở Brożek, dân số ở Brożek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brożek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:57
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brożek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Brożek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°42'49" 51.7137 |
Kinh độ | 14°42'20" 14.7055 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,540 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,294 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,505 |
Sân bay gần Brożek, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 61 km 38 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 92 km 57 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 109 km 68 ml | |
TXL | Tegel Airport | 134 km 83 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 181 km 113 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 209 km 130 ml |