Thời gian hiện tại ở Ostrów Szlachecki, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bocheński, Województwo Małopolskie – Ostrów Szlachecki. Đánh bẩy Ostrów Szlachecki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ostrów Szlachecki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ostrów Szlachecki, nhiều khách sạn ở Ostrów Szlachecki, dân số ở Ostrów Szlachecki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ostrów Szlachecki, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:09
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ostrów Szlachecki, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Ostrów Szlachecki, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°1'36" 50.0268 |
Kinh độ | 20°28'53" 20.4813 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,189 |
Về Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 106,096 |
Tính số lượt xem | 4,300 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,304 |
Sân bay gần Ostrów Szlachecki, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 49 km 31 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 108 km 67 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 111 km 69 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 112 km 69 ml | |
RDO | Radom Airport | 160 km 99 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 203 km 126 ml |