Thời gian hiện tại ở Łysa Góra, Powiat brzeski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat brzeski, Województwo Małopolskie – Łysa Góra. Đánh bẩy Łysa Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łysa Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łysa Góra, nhiều khách sạn ở Łysa Góra, dân số ở Łysa Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łysa Góra, Powiat brzeski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:13
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łysa Góra, Powiat brzeski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Łysa Góra, Powiat brzeski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°56'18" 49.9382 |
Kinh độ | 20°44'27" 20.7407 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,806 |
Về Powiat brzeski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 93,164 |
Tính số lượt xem | 3,444 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,794 |
Sân bay gần Łysa Góra, Powiat brzeski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 69 km 43 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 94 km 59 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 103 km 64 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 133 km 82 ml | |
KSC | Barca Airport | 146 km 91 ml | |
RDO | Radom Airport | 165 km 102 ml |