Thời gian hiện tại ở Pogorzyce, Powiat chrzanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chrzanowski, Województwo Małopolskie – Pogorzyce. Đánh bẩy Pogorzyce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pogorzyce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pogorzyce, nhiều khách sạn ở Pogorzyce, dân số ở Pogorzyce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pogorzyce, Powiat chrzanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:04
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pogorzyce, Powiat chrzanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Pogorzyce, Powiat chrzanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°6'7" 50.1019 |
Kinh độ | 19°25'20" 19.4223 |
Dân số | 1,400 |
Tính số lượt xem | 1,428 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 93,118 |
Về Powiat chrzanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 125,725 |
Tính số lượt xem | 2,425 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,734,087 |
Sân bay gần Pogorzyce, Powiat chrzanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 27 km 17 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 48 km 30 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 104 km 64 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 129 km 80 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 180 km 112 ml | |
RDO | Radom Airport | 191 km 119 ml |