Thời gian hiện tại ở Ropa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie – Ropa. Đánh bẩy Ropa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ropa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ropa, nhiều khách sạn ở Ropa, dân số ở Ropa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ropa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:58
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ropa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Ropa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°35'29" 49.5915 |
Kinh độ | 21°2'39" 21.0443 |
Dân số | 3,959 |
Tính số lượt xem | 4,010 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 92,869 |
Về Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 109,076 |
Tính số lượt xem | 4,001 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,189 |
Sân bay gần Ropa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 82 km 51 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 92 km 57 ml | |
KSC | Barca Airport | 104 km 65 ml | |
RDO | Radom Airport | 200 km 124 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 211 km 131 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 217 km 135 ml |