Thời gian hiện tại ở Krasieniec Stary, Powiat krakowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krakowski, Województwo Małopolskie – Krasieniec Stary. Đánh bẩy Krasieniec Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krasieniec Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krasieniec Stary, nhiều khách sạn ở Krasieniec Stary, dân số ở Krasieniec Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krasieniec Stary, Powiat krakowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:47
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krasieniec Stary, Powiat krakowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Krasieniec Stary, Powiat krakowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°12'0" 50.2 |
Kinh độ | 19°55'60" 19.9333 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 95,189 |
Về Powiat krakowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 274,843 |
Tính số lượt xem | 10,158 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,182 |
Sân bay gần Krasieniec Stary, Powiat krakowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 17 km 11 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 68 km 42 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 127 km 79 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 141 km 88 ml | |
RDO | Radom Airport | 160 km 99 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 173 km 108 ml |