Thời gian hiện tại ở Półrzeczki, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat limanowski, Województwo Małopolskie – Półrzeczki. Đánh bẩy Półrzeczki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Półrzeczki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Półrzeczki, nhiều khách sạn ở Półrzeczki, dân số ở Półrzeczki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Półrzeczki, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:20
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Półrzeczki, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Półrzeczki, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°39'12" 49.6534 |
Kinh độ | 20°12'50" 20.2139 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,408 |
Về Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 130,964 |
Tính số lượt xem | 4,242 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,635 |
Sân bay gần Półrzeczki, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 56 km 35 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 65 km 40 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 122 km 76 ml | |
KSC | Barca Airport | 133 km 83 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 140 km 87 ml | |
RDO | Radom Airport | 206 km 128 ml |