Thời gian hiện tại ở Pasierbiec, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat limanowski, Województwo Małopolskie – Pasierbiec. Đánh bẩy Pasierbiec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pasierbiec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pasierbiec, nhiều khách sạn ở Pasierbiec, dân số ở Pasierbiec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pasierbiec, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:42
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pasierbiec, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Pasierbiec, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°45'29" 49.7581 |
Kinh độ | 20°22'48" 20.38 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,611 |
Về Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 130,964 |
Tính số lượt xem | 4,251 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,766,138 |
Sân bay gần Pasierbiec, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 55 km 34 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 77 km 48 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 122 km 76 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 125 km 77 ml | |
KSC | Barca Airport | 137 km 85 ml | |
RDO | Radom Airport | 191 km 119 ml |