Thời gian hiện tại ở Stary Strzeżów, Powiat miechowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat miechowski, Województwo Małopolskie – Stary Strzeżów. Đánh bẩy Stary Strzeżów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Strzeżów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Strzeżów, nhiều khách sạn ở Stary Strzeżów, dân số ở Stary Strzeżów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Strzeżów, Powiat miechowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:30
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Strzeżów, Powiat miechowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Stary Strzeżów, Powiat miechowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°22'60" 50.3833 |
Kinh độ | 20°4'0" 20.0667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,847 |
Về Powiat miechowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 49,315 |
Tính số lượt xem | 5,267 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,770,528 |
Sân bay gần Stary Strzeżów, Powiat miechowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 39 km 24 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 71 km 44 ml | |
RDO | Radom Airport | 138 km 86 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 143 km 89 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 146 km 91 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 156 km 97 ml |