Thời gian hiện tại ở Ochotnica Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie – Ochotnica Górna. Đánh bẩy Ochotnica Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ochotnica Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ochotnica Górna, nhiều khách sạn ở Ochotnica Górna, dân số ở Ochotnica Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ochotnica Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:54
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ochotnica Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Ochotnica Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°30'32" 49.509 |
Kinh độ | 20°14'33" 20.2426 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,894 |
Về Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 191,266 |
Tính số lượt xem | 5,557 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,696 |
Sân bay gần Ochotnica Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 49 km 30 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 71 km 44 ml | |
KSC | Barca Airport | 119 km 74 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 136 km 84 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 145 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 220 km 137 ml |