Thời gian hiện tại ở Krośnica, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie – Krośnica. Đánh bẩy Krośnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krośnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krośnica, nhiều khách sạn ở Krośnica, dân số ở Krośnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krośnica, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:03
:03 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krośnica, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Krośnica, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°26'52" 49.4479 |
Kinh độ | 20°20'23" 20.3396 |
Dân số | 1,400 |
Tính số lượt xem | 1,438 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 96,534 |
Về Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 191,266 |
Tính số lượt xem | 5,641 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,805,626 |
Sân bay gần Krośnica, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 42 km 26 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 80 km 50 ml | |
KSC | Barca Airport | 109 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 142 km 88 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 145 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 225 km 140 ml |